DotB-EMS High Ed
  • TỔNG QUAN HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO DOTB-EMS FOR HIGH EDUCATION
  • Nhóm tính năng tiếp thị
    • 📩Email Marketing
      • Tạo Campaigns(Wizard)
      • Tạo Campaigns (Classic)
      • Target Lists
      • Email Template
      • Lập lịch gửi Email
      • Xem báo cáo hiệu quả Campaigns
    • 📬SMS Marketing
      • Tạo SMS Template chèn tham số
      • Gửi SMS
      • Xem lịch sử gửi SMS
    • ⚙️Tích hợp Landing Pages /Website
  • Tuyển sinh- Bán hàng
    • 💡Leads
      • Import Leads
      • Tạo Lead
      • Chỉnh sửa Lead
      • Cảnh báo trùng dữ liệu
      • Chăm sóc Lead (Tạo Log Call)
        • Tạo Log call từ module Calls
        • Tạo Log Call từ Profile của học viên/khách hàng tiềm năng
        • Chăm sóc Lead qua Call Center (Click to Call)
      • Phân bổ Leads (theo trạng thái) cho người phụ trách
      • Convert Lead to Student
    • 💯Quản lí thi đầu vào, học thử (PT/Interview)
      • Tạo buổi Placement Test
      • Thêm học viên vào buổi PT
      • Tạo buổi Demo
      • Thêm học viên vào buổi Demo
      • Thu phí PT/Demo
      • Quản lý kết quả PT
    • 👩‍🎓Students
      • Import Students
      • Convert Lead to Student
      • Tạo Student
  • Quản lí cấp Offer
    • 🏫Account
    • ⏱️Term
    • 📋Application
      • Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
      • Bộ phận xét duyệt hồ sơ
    • ✅Offer
      • Tạo Offer
      • Cập nhật Offer
  • Quản Lí Đăng Kí Học Và Thu Tiền
    • 💵Quản lí đơn giá học phí
    • 💸Quản lí chiết khẩu và học bổng
      • Quản lí chiết khấu (Discount)
      • Quản lí Học Bổng (Scholarship)
    • 🗄️Quản lí đơn vị/nhóm đơn vị
      • Tạo Group Units
      • Tạo Units
    • 🗳️Thêm Scholarship/Discount theo Học Phí
    • 💷Quản lí thanh toán
      • Tạo khoản thu từ module Student Fees
      • Tạo khoản thu từ Profile Lead/Student
      • Thu khoản ký quỹ
      • Tạo thanh toán cho các khoản thu
      • Thanh toán khoản thu bằng khoản ký quỹ
  • Student Experience
    • 📚Course
      • Import Course
      • Tạo Course
      • Chỉnh sửa Course
    • 😇Teacher
      • Import Teacher
      • Tạo Teacher
    • 📗Course Offering
      • Import Course Offering
      • Tạo Course Offering
      • Chỉnh sửa Course Offering
    • 🧮Course Connection
      • Import Course Connection
      • Tạo Course Connection
      • Chỉnh sửa Course Connection
    • 🏵️Term Grade
      • Import Term Grade
      • Chỉnh sửa Term Grade
    • 🎯Case
      • Tạo Case
      • Chỉnh sửa Case
      • Hỗ trợ xử lý Case
    • 👩‍💻Phân học viên cho Advisor chăm sóc
      • Phân công từng học viên
      • Phân công cùng lúc nhiều học viên
    • 🌟Opportunities
      • Import Opportunities
      • Tạo Opportunity
      • Chỉnh sửa Opportunity
  • CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
    • 🗺️Customer Journey
      • Tạo hành trình
      • Chăm sóc theo CJ
    • 🗞️Knowledge Base
      • Tạo Knowledge Base
        • 📋Tạo Category
          • Tạo Category qua Sub_menu của module Knowledge Base
          • Tạo Category trong bài viết
          • Cách di chuyển linh hoạt giữa các Category
        • 📄Tạo Template
        • 📜Tạo Resivion
      • Xem các bài viết liên quan
      • Chỉnh sửa Knowledge Base
      • Tìm kiếm Knowledge Base
        • 🔎Tìm kiếm Knowledge Base theo tiêu chí Filter
        • 🔍Tìm kiếm Knowledge Base theo từ khóa
      • Mass Update
      • Knowledge Base cho người dùng cuối (User)
    • 📨Survey
      • Tạo Survey
      • Tạo Email Template
      • Gửi khảo sát cho học viên
        • Gửi khảo sát cho nhiều học viên
        • Gửi khảo sát cho từng học viên
      • Quản lý khảo sát của từng học viên
      • Xem thống kê báo cáo
Powered by GitBook
On this page

Was this helpful?

  1. Student Experience

Course Offering

Nơi tạo và lưu trữ thông tin các lớp học phần.

Chi tiết trạng thái Course Offering:

  • Planing: Dự kiến mở lớp và cho học viên đăng ký học phần

  • In Progress: Lớp học phần đang trong quá trình giảng dạy

  • Finished: Hoàn thành và kết thúc lớp học phần

  • Closed: Hủy lớp học phần

PreviousTạo TeacherNextImport Course Offering

Last updated 1 year ago

Was this helpful?

📗